Chinese to Vietnamese

How to say 在你门口 in Vietnamese?

Tại cửa của bạn

More translations for 在你门口

在门口  🇨🇳🇬🇧  At the door
在门口等你  🇨🇳🇬🇧  Wait ingres at the door for you
你在门口即可  🇨🇳🇬🇧  Youll be at the door
我在门口等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the door
我在你家门口  🇨🇳🇬🇧  Im in front of your house
你在门口等着  🇨🇳🇬🇧  You wait at the door
我在门口  🇨🇳🇬🇧  Im at the door
它在门口  🇨🇳🇬🇧  Its at the door
在大门口  🇨🇳🇬🇧  At the gate
在校门口  🇨🇳🇬🇧  At the school gate
我很快到门口你在门口等我  🇨🇳🇬🇧  Ill be at the door soon and youre waiting for me at the door
我在zuma门口等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the zuma door
我们在门口等你  🇨🇳🇬🇧  Well wait for you at the door
我在正门口等你  🇭🇰🇬🇧  Im waiting for you at the front door
门口在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the door
我在大门口  🇨🇳🇬🇧  Im at the gate
在宾馆门口  🇨🇳🇬🇧  At the door of the hotel
我在门口了  🇨🇳🇬🇧  Im at the door
在dfs的门口  🇨🇳🇬🇧  At the door of the dfs
门口  🇨🇳🇬🇧  Doorway

More translations for Tại cửa của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much