看看我这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Look on my side | ⏯ |
那边的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl over there | ⏯ |
男孩女孩都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Boys and girls dont have one | ⏯ |
看看这是哪个漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see which pretty girl this is | ⏯ |
中国女孩不好看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt Chinese girls looking good | ⏯ |
这女孩打的不错 🇨🇳 | 🇬🇧 This girls playing well | ⏯ |
我这边都不还价的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont pay off on my side | ⏯ |
我想看看这孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see this kid | ⏯ |
这个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 This girl | ⏯ |
女孩女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl girl | ⏯ |
找一个我们这边中国女孩,中国女孩很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a Chinese girl on our side, Chinese girl is very good | ⏯ |
我不是好女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not a good girl | ⏯ |
女孩子们都不想发胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls dont want to get fat | ⏯ |
这里的女孩都是你的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls here are all your girlfriends | ⏯ |
我旁边的女孩就越累 🇨🇳 | 🇬🇧 The more tired the girl next to me is | ⏯ |
我们这边看不到结局 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont see an end on our side | ⏯ |
我这边看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look here | ⏯ |
这个女孩是 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl is | ⏯ |
这两个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 These two girls | ⏯ |
其它女孩子相片发我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Other girls send me photos to see | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |