Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
哦,我正要去跑步 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im going for a run | ⏯ |
我正准备要去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im about to go to work | ⏯ |
我正要问你 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just about to ask you | ⏯ |
要正确 🇨🇳 | 🇬🇧 To be right | ⏯ |
我要去我要去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
我正准备去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just about to go to dinner | ⏯ |
我要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going | ⏯ |
我要去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go | ⏯ |
正正正正正正正正正正正 🇨🇳 | 🇬🇧 Positive is right and right | ⏯ |
不,我需要正本的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I need the original | ⏯ |
这正是我要说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what Im saying | ⏯ |
正好需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Just need it | ⏯ |
要不要去检查视力?然后矫正 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to check your eyesight? Then correct | ⏯ |
我正 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just | ⏯ |
我正在回去的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way back | ⏯ |
正在去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 You are on a trip | ⏯ |
我知道我错了,我要改正 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I was wrong, Ill correct it | ⏯ |
我要去英国,我要去英国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to England, Im going to England | ⏯ |
我要我要去孟买 🇨🇳 | 🇬🇧 I want me to go to Mumbai | ⏯ |
我们要正确使用它 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to use it correctly | ⏯ |