Chinese to Vietnamese

How to say 不行不行不行,不可以 in Vietnamese?

Không, không

More translations for 不行不行不行,不可以

行不行  🇨🇳🇬🇧  Can you do that
行不行  🇨🇳🇬🇧  Thats not good
一航行行行情一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A sailing line of the market a line can not do it
不,不行  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
不 不行  🇨🇳🇬🇧  No, no
不行我的不行  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
一航行航航行一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A voyage cant do it
不行  🇨🇳🇬🇧  No way
行不  🇨🇳🇬🇧  Line no
不行的不行的,这样不行的  🇨🇳🇬🇧  No, no, no
不是不行  🇨🇳🇬🇧  No, its not
这种行不行  🇨🇳🇬🇧  Can this work
刷卡行不行  🇨🇳🇬🇧  Can you swipe
不行啊!  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
不行吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you
都不行  🇨🇳🇬🇧  Not even
我不行  🇨🇳🇬🇧  I cant
你不行  🇨🇳🇬🇧  You cant
不行呢  🇨🇳🇬🇧  I cant
不行呀  🇨🇳🇬🇧  I cant

More translations for Không, không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng