Chinese to Vietnamese

How to say 别惹我 in Vietnamese?

Đừng gây rối với tôi

More translations for 别惹我

别惹我  🇨🇳🇬🇧  Dont mess with me
别惹我  🇨🇳🇬🇧  Leave me alone
别惹我生气  🇨🇳🇬🇧  Dont make me angry
别惹女人太可怕了  🇨🇳🇬🇧  Its terrible not to mess with women
别惹女人,太可怕了  🇨🇳🇬🇧  Dont mess with women, its terrible
别惹我,我可是蠢蠢的美国人  🇨🇳🇬🇧  Dont mess with me, Im a stupid American
招惹  🇨🇳🇬🇧  Provoke
惹你  🇨🇳🇬🇧  Make me go
娘惹  🇨🇳🇬🇧  lady
日惹  🇨🇳🇬🇧  Yogyakarta
被惹毛  🇨🇳🇬🇧  Bepbroken
谁惹你  🇨🇳🇬🇧  Whos messing with you
又惹你  🇨🇳🇬🇧  Its with you again
我把kavi惹急了  🇨🇳🇬🇧  Im in a hurry for kavi
我今晚特别但心,我怕以后惹你生气了  🇨🇳🇬🇧  Im special but hearty tonight, Im afraid Ill make you angry later
不惹他们  🇨🇳🇬🇧  Dont mess with them
被惹生气  🇨🇳🇬🇧  Be angry
惹你不起  🇨🇳🇬🇧  You cant afford it
不仅他惹了  🇨🇳🇬🇧  Its not just hes got him
平常别人惹你了,你会动手打人吗  🇨🇳🇬🇧  Normally someone messes with you, will you hit someone

More translations for Đừng gây rối với tôi

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home