Chinese to Vietnamese

How to say 我没有钥匙,我们先到b栋 in Vietnamese?

Tôi không có chìa khóa, chúng ta hãy đi đến tòa nhà b đầu tiên

More translations for 我没有钥匙,我们先到b栋

稍等 ,我没有钥匙  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, I dont have the key
我们怎么拿钥匙  🇨🇳🇬🇧  How do we get the keys
钥匙  🇨🇳🇬🇧  Key
钥匙我放哪  🇨🇳🇬🇧  Where do I put the key
我来还钥匙  🇨🇳🇬🇧  Ill pay back the keys
我找到了一串钥匙  🇨🇳🇬🇧  I found a bunch of keys
我钥匙没带,我进不了家  🇨🇳🇬🇧  I cant get home without my keys
我取回我的钥匙  🇨🇳🇬🇧  Ill get my keyback back
钥匙在我这里  🇨🇳🇬🇧  The key is here with me
我钥匙落房间  🇨🇳🇬🇧  My keys are in the room
稍等,我找钥匙  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill find the key
一串我的钥匙  🇨🇳🇬🇧  A bunch of my keys
钥匙扣  🇨🇳🇬🇧  Key fob
取钥匙  🇨🇳🇬🇧  Get the key
金钥匙  🇨🇳🇬🇧  Key
配钥匙  🇨🇳🇬🇧  With keys
钥匙包  🇨🇳🇬🇧  Key bag
钥匙环  🇨🇳🇬🇧  Key ring
车钥匙  🇨🇳🇬🇧  Car keys
我看到沙发下面有一串钥匙  🇨🇳🇬🇧  I saw a bunch of keys under the sofa

More translations for Tôi không có chìa khóa, chúng ta hãy đi đến tòa nhà b đầu tiên

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i