Vietnamese to Chinese

How to say mơ đi ăn tối với tôi in Chinese?

梦想和我共进晚餐

More translations for mơ đi ăn tối với tôi

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh

More translations for 梦想和我共进晚餐

我能和你共进晚餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have dinner with you
我们可以共进晚餐  🇨🇳🇬🇧  We can have dinner
今晚可以共进晚餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have dinner tonight
晚上我们可以共进晚餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have dinner in the evening
我回开封了,想邀请你共进晚餐  🇨🇳🇬🇧  Im opening it back and Id like to invite you to dinner
我到达开封了,想邀请你共进晚餐  🇨🇳🇬🇧  I arrived at Kaifeng and wanted to invite you to dinner
今天晚上希望你跟我一起共进晚餐  🇨🇳🇬🇧  Id like you to have dinner with me this evening
活动结束后,我们一起共进晚餐  🇨🇳🇬🇧  After the event, we had dinner together
你在哪个角落?让我们共进晚餐  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Lets have dinner
我想吃晚餐  🇨🇳🇬🇧  Id like to have dinner
早餐和晚餐和午餐和蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Breakfast and dinner and lunch and vegetables
晚上一起共进晚餐吗?或者去看影片  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have dinner in the evening? Or go to the movies
晚餐晚餐晚餐  🇨🇳🇬🇧  Dinner and dinner
我想邀请你和我一起吃晚餐  🇨🇳🇬🇧  I want to invite you to dinner with me
到时候期待您的光临并共进晚餐  🇨🇳🇬🇧  Im looking forward to your visit and having dinner
我想可以一起进入梦乡  🇨🇳🇬🇧  I think I can go to sleep together
我希望和你们共同进步  🇨🇳🇬🇧  I hope to make progress with you
我的梦想  🇨🇳🇬🇧  My dream
我有梦想  🇨🇳🇬🇧  I have a dream
梦想  🇨🇳🇬🇧  Dream