Chinese to Vietnamese

How to say 明天去街 in Vietnamese?

Đi đến đường phố vào ngày mai

More translations for 明天去街

我明天要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping tomorrow
明天去  🇨🇳🇬🇧  Go tomorrow
我今天去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping today
不去明天去  🇨🇳🇬🇧  Im not going tomorrow
明天去哪  🇨🇳🇬🇧  Where are we going tomorrow
明天去拿  🇨🇳🇬🇧  Get it tomorrow
明天去找  🇨🇳🇬🇧  Find it tomorrow
今天我们去逛街  🇨🇳🇬🇧  Today we go shopping
明天去玩儿去  🇨🇳🇬🇧  Go and play tomorrow
今天我想去长安街  🇨🇳🇬🇧  Today I want to go to Changan Street
明天去考试  🇨🇳🇬🇧  Im going to the exam tomorrow
明天去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going tomorrow
你明天去拿  🇨🇳🇬🇧  Youre going to get it tomorrow
明天去乃玩  🇨🇳🇬🇧  Whats going to be tomorrow
明天去深圳  🇨🇳🇬🇧  Go to Shenzhen tomorrow
明天出去玩  🇨🇳🇬🇧  Go out tomorrow
明天拿去磨  🇨🇳🇬🇧  Take it to grind tomorrow
明天去西藏  🇨🇳🇬🇧  Go to Tibet tomorrow
明天早上去  🇨🇳🇬🇧  Ill go tomorrow morning
明天去买菜  🇨🇳🇬🇧  Ill go and buy some food tomorrow

More translations for Đi đến đường phố vào ngày mai

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
麻烦老师关麦  🇨🇳🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting