Vietnamese to Chinese
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete | ⏯ |
删除 🇨🇳 | 🇬🇧 delete | ⏯ |
覆盖不等于删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Override is not equal to deletion | ⏯ |
对于自己 🇨🇳 | 🇬🇧 For yourself | ⏯ |
尽快删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete as soon as possible | ⏯ |
删除照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete a photo | ⏯ |
删除了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete | ⏯ |
怎么删除 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I delete it | ⏯ |
删除地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete the address | ⏯ |
关于关于关于 🇨🇳 | 🇬🇧 About about | ⏯ |
我已经删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive deleted it | ⏯ |
认证删除器 🇨🇳 | 🇬🇧 Authentication remover | ⏯ |
删除好友吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete friends | ⏯ |
删除这些线 🇨🇳 | 🇬🇧 Remove these lines | ⏯ |
可以删除的 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be deleted | ⏯ |
它是关于动物的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about animals | ⏯ |
由于320自己洗 🇨🇳 | 🇬🇧 As 320 wash edits yourself | ⏯ |
我属于我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I belong to me | ⏯ |
没删,就设置成自己看 🇨🇳 | 🇬🇧 Without deleting, set it up to look at yourself | ⏯ |
三点之前删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete before three points | ⏯ |