不行,只能选一个 🇨🇳 | 🇬🇧 No, only one | ⏯ |
这个能不能便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be cheaper | ⏯ |
哦,这个只能不能擦背 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, this cant just wipe your back | ⏯ |
只能2选1 🇨🇳 | 🇬🇧 Only 2 picks 1 | ⏯ |
他这个只能上网了 🇨🇳 | 🇬🇧 He can only go online | ⏯ |
只能点这些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i only order these | ⏯ |
这个偏细一点,你能不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a little thinner, can you use it | ⏯ |
只能按摩不能 🇨🇳 | 🇬🇧 Only massage can not | ⏯ |
小心一点点,他可能这个不太稳 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful a little, he may not be very stable | ⏯ |
不能退钱,只能只能给金卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Can not refund money, can only give gold card | ⏯ |
只能喝一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Only a little drink | ⏯ |
这个东西不能吃,能不能够 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you eat this thing, can it | ⏯ |
只能这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all | ⏯ |
只能16个 🇨🇳 | 🇬🇧 Only 16 | ⏯ |
只能他们来 🇨🇳 | 🇬🇧 They can only come | ⏯ |
这个不能笑 🇨🇳 | 🇬🇧 This one cant be laughed at | ⏯ |
这个不能吃 🇨🇳 | 🇬🇧 This one cant be eaten | ⏯ |
这个不能带 🇨🇳 | 🇬🇧 This one cant be taken with | ⏯ |
他这个手机我不知道他能不能用,我只能拿我们的卡试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 He this cell phone I dont know if he can use, I can only take our card to try | ⏯ |
不,他不能 🇨🇳 | 🇬🇧 No, he cant | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |