Vietnamese to Chinese

How to say Vâng được ạ in Chinese?

是的,先生

More translations for Vâng được ạ

Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 是的,先生

是的,先生  🇨🇳🇬🇧  Yes, sir
是的先生,我很好  🇨🇳🇬🇧  Yes, sir, Im fine
对的先生  🇨🇳🇬🇧  Yes, Sir
我是刘先生  🇨🇳🇬🇧  Im Mr. Liu
我是林先生  🇨🇳🇬🇧  Im Mr. Lin
先生  🇨🇳🇬🇧  Mr
先生  🇨🇳🇬🇧  sir
先生  🇯🇵🇬🇧  Teacher
先生!这是我的位子  🇨🇳🇬🇧  Mr! This is my seat
就是刚才的王先生  🇨🇳🇬🇧  It was Mr. Wang just now
先生,这是您要的PI  🇨🇳🇬🇧  Sir, this is the PI you want
亲爱的先生  🇨🇳🇬🇧  Dear Sir
敏宝的先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Min Bao
人生先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Life
你是杨先生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Mr. Yang
你是某先生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a gentleman
先生 ,你的位子是多少  🇨🇳🇬🇧  Sir, whats your seat
陈先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Chen
周先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Zhou
杨先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Yang