Chinese to Vietnamese

How to say 上班 越南也很好 in Vietnamese?

Đi làm, Việt Nam ổn

More translations for 上班 越南也很好

我也很喜欢越南  🇨🇳🇬🇧  I love Vietnam, too
云南离越南很近  🇨🇳🇬🇧  Yunnan is very close to Vietnam
越南也卖这个  🇨🇳🇬🇧  Vietnam sells this, too
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
越南语好难学  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese is hard to learn
越南玩家也卖这个  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese players also sell this
明天早上去越南  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam tomorrow morning
我也很好,我回南京啦  🇨🇳🇬🇧  Im fine, too, Im back in Nanjing
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
我白天上班,晚上也上班  🇨🇳🇬🇧  I work during the day and at night
我相信南宁会越来越好  🇨🇳🇬🇧  Im sure Nanning will get better and better
说说越南话你好  🇨🇳🇬🇧  Hello to speak Vietnamese
我很好,你上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Im fine
我有时候也吃越南菜  🇨🇳🇬🇧  I eat Vietnamese food sometimes
再见,越南  🇨🇳🇬🇧  Goodbye, Vietnam

More translations for Đi làm, Việt Nam ổn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si