Chinese to Vietnamese

How to say 坏女孩 in Vietnamese?

Cô gái xấu

More translations for 坏女孩

坏女孩  🇨🇳🇬🇧  Bad Girl
你是个坏女孩  🇨🇳🇬🇧  You are a bad girl
后面有个坏女孩子  🇨🇳🇬🇧  There is a bad girl in the back
女孩女孩  🇨🇳🇬🇧  Girl girl
坏孩子  🇨🇳🇬🇧  Bad boy
坏男孩  🇨🇳🇬🇧  Bad boy
不会觉得你是坏女孩  🇨🇳🇬🇧  Dont think youre a bad girl
女孩  🇨🇳🇬🇧  girl
女孩  🇨🇳🇬🇧  Girl
女孩  🇭🇰🇬🇧  Girl
坏女人们  🇨🇳🇬🇧  Bad women
男孩像女孩  🇨🇳🇬🇧  Boys like girls
男孩和女孩  🇨🇳🇬🇧  Boys and girls
男孩女孩呀  🇨🇳🇬🇧  Boys and girls
女孩子  🇨🇳🇬🇧  Girls
小女孩  🇨🇳🇬🇧  Little girl
女孩呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the girl
女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Girl
女孩们  🇨🇳🇬🇧  Girls
女孩子  🇭🇰🇬🇧  Girls

More translations for Cô gái xấu

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me