Chinese to Vietnamese

How to say 看你 in Vietnamese?

Nhìn anh kìa

More translations for 看你

你看你看你看你看,你看  🇨🇳🇬🇧  You look at you you look at you, you see
你看看你  🇨🇳🇬🇧  Look at you
看看你  🇨🇳🇬🇧  Look at you
你看看  🇨🇳🇬🇧  You can take a look
老婆,你看看看看看  🇨🇳🇬🇧  Honey, look
看看你的  🇨🇳🇬🇧  Look at yours
想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
看看你呢  🇨🇳🇬🇧  Look at you
你不看看  🇨🇳🇬🇧  Youre not looking
你看你  🇨🇳🇬🇧  Look at you
看 你  🇨🇳🇬🇧  Look, you
你看  🇨🇳🇬🇧  You see
看你  🇨🇳🇬🇧  depends on you
看看你宝贝  🇨🇳🇬🇧  Look at you baby
看看你下面  🇨🇳🇬🇧  Look under you
看看你照片  🇨🇳🇬🇧  Look at your picture
你,过去看看  🇨🇳🇬🇧  You, look at it
我看看你们  🇨🇳🇬🇧  Ill look at you guys
看看你裸照  🇨🇳🇬🇧  Look at your naked photos
我想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to have a look at you

More translations for Nhìn anh kìa

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents