Chinese to Vietnamese

How to say 到夜市 in Vietnamese?

đến chợ đêm

More translations for 到夜市

夜市  🇨🇳🇬🇧  Night
去夜市  🇨🇳🇬🇧  To the night market
去夜市  🇨🇳🇬🇧  Go to the night market
逛夜市  🇨🇳🇬🇧  Night market
夜市场  🇨🇳🇬🇧  Night Market
一夜市到二月之間  🇨🇳🇬🇧  Between one night market and February
青蛙夜市  🇨🇳🇬🇧  Frog Night Market
芭东夜市  🇨🇳🇬🇧  Patong OTOP Shopping Paradise
帕逢夜市  🇨🇳🇬🇧  Pa-Night Market
帕蓬夜市  🇨🇳🇬🇧  Patpong Night Market
考山夜市  🇨🇳🇬🇧  Kaoshan Night Market
華欣夜市  🇨🇳🇬🇧  Hua Hin Night Market
火车夜市  🇨🇳🇬🇧  Train Night Market
渔村夜市  🇨🇳🇬🇧  Fishing Village Night Market
清迈夜市  🇨🇳🇬🇧  Night Bazzar
拉碴夜市  🇨🇳🇬🇧  La Night Market
清莱夜市  🇭🇰🇬🇧  Qinglai Night Market
火车头夜市  🇨🇳🇬🇧  The locomotive night market
普吉镇夜市  🇨🇳🇬🇧  Phuket Town Night Market
考山路夜市  🇨🇳🇬🇧  Kaushan Mountain Night Market

More translations for đến chợ đêm

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me