Chinese to Vietnamese

How to say 哪里有足疗店 in Vietnamese?

Đâu là cửa hàng móng chân

More translations for 哪里有足疗店

你们美国有按摩足疗店吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have massage pedicures in the United States
哪里有商店  🇨🇳🇬🇧  Where are there shops
哪里有饭店  🇨🇳🇬🇧  Wheres the restaurant
哪里有药店  🇨🇳🇬🇧  Where are there pharmacies
哪里有药店  🇨🇳🇬🇧  Wheres the pharmacy
哪里有商店  🇨🇳🇬🇧  Where are the shops
哪里有酒店  🇨🇳🇬🇧  Where are the hotels
这里哪里有商店  🇨🇳🇬🇧  Wheres the store here
哪里有便利店  🇨🇳🇬🇧  Where is the convenience store
哪里有酒店啊  🇨🇳🇬🇧  Wheres the hotel
哪里有理发店  🇨🇳🇬🇧  Where is barber shop
哪里有小卖店  🇨🇳🇬🇧  Wheres the shop
纹哪里有药店  🇨🇳🇬🇧  Where is the pharmacy
哪里有便利店  🇨🇳🇬🇧  Where are the convenience stores
您做足疗还是理疗  🇨🇳🇬🇧  Do you have pedicures or physiotherapy
做不做足疗  🇨🇳🇬🇧  Do not do foot therapy
身体加足疗  🇨🇳🇬🇧  Body pedicure
请问哪里有饭店  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where theres a restaurant
附近哪里有饭店  🇨🇳🇬🇧  Where are the restaurants nearby
请问哪里有酒店  🇨🇳🇬🇧  Where can I tell you where there is a hotel

More translations for Đâu là cửa hàng móng chân

hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries