Chinese to Vietnamese

How to say 我现在一般 记住谁 in Vietnamese?

Tôi thường nhớ những người bây giờ

More translations for 我现在一般 记住谁

一般现在时  🇨🇳🇬🇧  Generally now
一般都和谁一起玩  🇨🇳🇬🇧  Who do you usually play with
你现在和谁在一起  🇨🇳🇬🇧  Who are you with now
我现在一个人住的  🇨🇳🇬🇧  I live alone now
记住  🇨🇳🇬🇧  remember
记住  🇨🇳🇬🇧  Remember
请记住我  🇨🇳🇬🇧  Remember me
一般现在时和一般过去时,哪一个多  🇨🇳🇬🇧  General present time and general past when which one more
我在市里一般  🇨🇳🇬🇧  Im in the city in general
我在家里一般  🇨🇳🇬🇧  I am at home in general
我现在住在美国  🇨🇳🇬🇧  I live in America now
我现在住在天津  🇨🇳🇬🇧  I live in Tianjin now
一般一般  🇨🇳🇬🇧  Generally
一般般  🇨🇳🇬🇧  So-so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So so
和谁谁谁在一起  🇨🇳🇬🇧  And whos with who and who
我记住的是  🇨🇳🇬🇧  What I remember is
我会记住的  🇨🇳🇬🇧  Ill remember
请记住  🇨🇳🇬🇧  Remember
记不住  🇨🇳🇬🇧  I can not remember it

More translations for Tôi thường nhớ những người bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny