我老婆长的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is very beautiful | ⏯ |
你的老婆很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife is very beautiful | ⏯ |
我漂亮的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 My beautiful wife | ⏯ |
真的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really beautiful | ⏯ |
老婆老婆,你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, youre beautiful | ⏯ |
你真的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are really beautiful | ⏯ |
我想她的家很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 I think her home is beautiful | ⏯ |
她的腿很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Her legs are beautiful | ⏯ |
她很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes beautiful | ⏯ |
她很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 She is very beautiful | ⏯ |
我很爱你❤我的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you ❤ my wife | ⏯ |
我老婆是最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is the most beautiful | ⏯ |
她的眼睛很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Her eyes were beautiful | ⏯ |
我的英语老师很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My English teacher is very beautiful | ⏯ |
我觉得她很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 I think shes beautiful | ⏯ |
我真的很爱很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you very much | ⏯ |
她也很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes beautiful, too | ⏯ |
她是很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes beautiful | ⏯ |
她们真的很漂亮 , 但是她们的一生很短暂 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre really beautiful, but their lives are short | ⏯ |
我的家乡很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is very beautiful | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |