下午两点半 🇨🇳 | 🇬🇧 2:30 p.m | ⏯ |
下午六点半 🇨🇳 | 🇬🇧 6:30 p.m | ⏯ |
明天下午一点半出发 🇨🇳 | 🇬🇧 We will leave at half past one tomorrow afternoon | ⏯ |
明天下午两点半回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back at half past two tomorrow afternoon | ⏯ |
明天上午做半天 🇨🇳 | 🇬🇧 Do half a day tomorrow morning | ⏯ |
那就明天下午2点了,你提前半小时来走走跑步机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then tomorrow at 2 p.m., youre half an hour ahead of you to walk the treadmill | ⏯ |
只上上午半天 🇨🇳 | 🇬🇧 Only half a day in the morning | ⏯ |
中午12点半放学,下午一点半上课,三点半下课 🇨🇳 | 🇬🇧 After 12:30 p.m., class at 1:30 p.m. and class at 3:30 p.m | ⏯ |
下午了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its afternoon | ⏯ |
下午五点半开始 🇨🇳 | 🇬🇧 It starts at half past five in the afternoon | ⏯ |
下午五点半关门 🇨🇳 | 🇬🇧 It closes at half past five in the afternoon | ⏯ |
下午五点半放学 🇨🇳 | 🇬🇧 It leaves school at half past five in the afternoon | ⏯ |
昨天下午搞完了 🇨🇳 | 🇬🇧 It was done yesterday afternoon | ⏯ |
昨天下午干活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Worked yesterday afternoon | ⏯ |
今天下午上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is class this afternoon | ⏯ |
今天上午下雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 It snowed this morning | ⏯ |
明天下午两点半有个约会 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an appointment tomorrow at 2:30 p.m | ⏯ |
今天下午五点半回科伦坡 🇨🇳 | 🇬🇧 Return to Colombo at 5:30 this afternoon | ⏯ |
今天上午,今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This morning, this afternoon | ⏯ |
今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This afternoon | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |