我等下我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for my wife | ⏯ |
我跟我老婆一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with my wife | ⏯ |
老婆啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
我是你老婆,结果你跟邹华说老婆老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am your wife, the result you and Hua hua said wife I love you | ⏯ |
等一下,你等一下你来说我们聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, you wait for you to talk to us | ⏯ |
等一下再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and talk | ⏯ |
等一下咱再聊聊我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and talk about me | ⏯ |
我等我老婆来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for my wife to come | ⏯ |
等一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等一下啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
你好骚啊老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a good lady | ⏯ |
我的老婆你先休息会,等你醒来再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, you take a break and wait until you wake up and talk | ⏯ |
我等一下告诉你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you a minute | ⏯ |
你跟我介绍一个非洲老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You introduced me to an African wife | ⏯ |
在和你老婆聊天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking to your wife | ⏯ |
稍等下,我跟你联系一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill get in touch with you | ⏯ |
我等一下整理一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it in order to sort it out | ⏯ |
我想跟你聊一会 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you for a while | ⏯ |
老师,你跟我过来一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, you come with me | ⏯ |
稍等一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |