Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đến trung Quốc ba mẹ bạn không còn thương tôi nữa in Chinese?

我来到中国父母不再伤害我了

More translations for Tôi đến trung Quốc ba mẹ bạn không còn thương tôi nữa

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me

More translations for 我来到中国父母不再伤害我了

不要伤害我  🇨🇳🇬🇧  Dont hurt me
你伤害了我  🇨🇳🇬🇧  You hurt me
不再让他们受到伤害。  🇨🇳🇬🇧  No more harm to them
我已经被伤害到了  🇨🇳🇬🇧  Ive been hurt
见到了父母  🇨🇳🇬🇧  I met my parents
我和父母来到了长风公园  🇨🇳🇬🇧  My parents and I came to Changfeng Park
我的父母来青岛了  🇨🇳🇬🇧  My parents came to Qingdao
来中国了我们再谈  🇨🇳🇬🇧  Were going to talk about it when we come to China
不要伤害我们  🇨🇳🇬🇧  Dont hurt us
中国我来了中国  🇨🇳🇬🇧  I came to China
为了我的父母  🇨🇳🇬🇧  For my parents
我到中国了  🇨🇳🇬🇧  Im in China
父母父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
我的父母  🇨🇳🇬🇧  My parents
已经被伤害到了  🇨🇳🇬🇧  Its been hurt
我不希望伤害你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to hurt you
你伤害了我的心  🇨🇳🇬🇧  You hurt my heart
又不是我的父母  🇨🇳🇬🇧  Its not my parents
又不救我的父母  🇨🇳🇬🇧  and wont save my parents
他杀了我的父母  🇨🇳🇬🇧  He killed my parents