Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
带上你的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your parents | ⏯ |
我认为我像我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I am like my parents | ⏯ |
我认为我像我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im like my parents | ⏯ |
带向你父母问好 🇨🇳 | 🇬🇧 Say hello to your parents | ⏯ |
我以为你父母在那边 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought your parents were over there | ⏯ |
你的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents | ⏯ |
为了我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 For my parents | ⏯ |
我不认为你会跟中国女人结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think youll marry a Chinese woman | ⏯ |
父母父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
我和你的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Me and your parents | ⏯ |
你们美国人不用中国华为手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you Americans dont use Chinese Huawei phones | ⏯ |
你的父母和他们的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents and their parents | ⏯ |
你认为中国好还是美国好 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think China is good or America is good | ⏯ |
你的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your grandparents | ⏯ |
你的父母呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your parents | ⏯ |
要为我父母赎罪 🇨🇳 | 🇬🇧 To redeem my parents | ⏯ |
来中国我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China And Ill take you there | ⏯ |
我带你去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to China | ⏯ |
因为你不是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because youre not Chinese | ⏯ |
你认为中国的物价高吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think the prices in China are high | ⏯ |