Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
我相信命运 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe in fate | ⏯ |
我爱你胜过我我的生命 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you more than my life | ⏯ |
请你相信!我爱你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please believe it! I love you | ⏯ |
相信我,我会一直爱你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe me, Ill always love you | ⏯ |
水是生命的源泉,为来自于大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Water is the source of life, for the sea | ⏯ |
我生命中的月亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The moon in my life | ⏯ |
他们是我们的生命之源 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre the source of our lives | ⏯ |
我相信我相信 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe I believe | ⏯ |
音乐就像我生命中的宝石,是我生命中 🇨🇳 | 🇬🇧 Music is like the gem of my life, its my life | ⏯ |
我不相信爱情 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe in love | ⏯ |
你是我的生命 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my life | ⏯ |
爱你就像爱生命 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you is like loving life | ⏯ |
我相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 I trust you | ⏯ |
我相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe you | ⏯ |
你相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 You believe me | ⏯ |
是的,我相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I believe you | ⏯ |
源泉说 🇨🇳 | 🇬🇧 Source said | ⏯ |
你是我生命的主 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the Lord of my life | ⏯ |
我相信你,但我不相信我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe in you, but I dont believe in myself | ⏯ |
快乐的源泉 🇨🇳 | 🇬🇧 The source of happiness | ⏯ |