Chinese to Vietnamese

How to say 我等一下,我们做爱吗 in Vietnamese?

Tôi sẽ chờ đợi, chúng ta sẽ có quan hệ tình dục

More translations for 我等一下,我们做爱吗

我们能做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have sex
我等一下,我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait, Ill wait
我们做爱  🇨🇳🇬🇧  We make love
我们等一下他  🇨🇳🇬🇧  Lets wait for him
我们等一下她  🇨🇳🇬🇧  Lets wait for her
可以稍等我们一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait a minute for us
等下等我一起下班,我们同路  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get off work together, well be on the same road
我们三个人一起做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Are the three of us having sex together
亲爱的,等下次我们在一起做一次爱我叫你非常快乐  🇨🇳🇬🇧  Dear, next time we do a love together I call you very happy
等我一下下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
我们做爱吧  🇨🇳🇬🇧  Lets make love
我们做爱吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets have sex
我们去做爱  🇨🇳🇬🇧  Lets go have sex
等我一下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait
等一下我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
我们做一下玩一下吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets play
等一下我们商讨  🇨🇳🇬🇧  Wait till we talk
我们等一下过来  🇨🇳🇬🇧  Lets wait
我们等一下点菜  🇨🇳🇬🇧  Lets wait for some ordering

More translations for Tôi sẽ chờ đợi, chúng ta sẽ có quan hệ tình dục

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
玉泉  🇨🇳🇬🇧  Yu quan
欧碧泉  🇨🇳🇬🇧  Obi-Quan
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing