为了你的安全 🇨🇳 | 🇬🇧 For your safety | ⏯ |
安全为了生命,安全的工作为了更好的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Safety for life, safe work for a better life | ⏯ |
我以为你生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you were angry | ⏯ |
你生气了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you angry | ⏯ |
因为你让我生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you made me angry | ⏯ |
你生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre angry | ⏯ |
你安全到達了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you safe | ⏯ |
你安全到达了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you arrive safely | ⏯ |
如果我惹你生气了,你会让着我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If I make you angry, will you let me | ⏯ |
我还以为我发了个表情,你生气了呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought I had an expression | ⏯ |
你读了安全须知了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you read the safety note | ⏯ |
你是生我气了吗?不想再理我了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you mad at me? Dont want to ignore me anymore, do you | ⏯ |
你还好吗?安全吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You okay? Is it safe | ⏯ |
我对你着了迷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im crazy about you | ⏯ |
你的内裤好几层是为了安全吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are several layers of your underwear safe | ⏯ |
对我们生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Be angry with us | ⏯ |
你可以不生我气了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not get mad at me | ⏯ |
我还以为你们走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you were gone | ⏯ |
Kavi生气了,因为我 🇨🇳 | 🇬🇧 Kavi was angry because I | ⏯ |
你是生我气了吗?不想再和我说话了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you mad at me? Dont want to talk to me anymore, do you | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |