我很爱我的妈妈,而且我会一辈子保护她 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my mother very much, and I will protect her for the rest of my life | ⏯ |
会是一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a lifetime | ⏯ |
我会恨你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hate you for the rest of my life | ⏯ |
我会爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 I will love you all my life | ⏯ |
我想照顾她一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take care of her for the rest of my life | ⏯ |
我也会保护好她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill protect her, too | ⏯ |
一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Lifetime | ⏯ |
一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifetime | ⏯ |
苦一阵子,会甜一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter for a while, itll be sweet for a lifetime | ⏯ |
我会照顾你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take care of you for the rest of my life | ⏯ |
我会在暗中保护她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill protect her in the dark | ⏯ |
做一辈子社会人 🇨🇳 | 🇬🇧 Be a social person all my life | ⏯ |
你会一辈子对我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be good to me all your life | ⏯ |
一辈子我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you all my life | ⏯ |
我爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive loved you all my life | ⏯ |
你愿意让我一直保护你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like me to protect you all the time | ⏯ |
我会保护你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill protect you | ⏯ |
等你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait your whole life | ⏯ |
等待一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a lifetime | ⏯ |
一辈子爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you all my life | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |