Vietnamese to Chinese

How to say Trên điện thoại, hãy cùng nhau nướng bánh in Chinese?

在电话里,一起烤蛋糕

More translations for Trên điện thoại, hãy cùng nhau nướng bánh

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 在电话里,一起烤蛋糕

然后把蛋糕放进烤箱里  🇨🇳🇬🇧  and put the cake in the oven
蛋糕蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Cake cake
加我一起吃蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Add me to the cake
宝宝手里拿着一个蛋糕,她正在吃蛋糕  🇨🇳🇬🇧  The baby has a cake in her hand
在电话里  🇨🇳🇬🇧  On the phone
和家人一起吃蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Eat cake with your family
我们一起去做蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Lets make a cake together
我们一起切蛋糕吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets cut the cake together
一个蛋糕  🇨🇳🇬🇧  A cake
一块蛋糕  🇨🇳🇬🇧  A piece of cake
蛋蛋蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Egg cake
在电话里说话  🇨🇳🇬🇧  Speak on the phone
蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Cake
蛋糕  🇭🇰🇬🇧  Cake
蛋糕的话,上一盘够吗  🇨🇳🇬🇧  If the cake is, is the last plate enough
一直和家人一起吃蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Ive been eating cake with my family
他在做蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Hes making cakes
她在做蛋糕  🇨🇳🇬🇧  She is making a cake
我在吃蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Im eating cake
谢谢您,一起吃蛋糕吧!  🇨🇳🇬🇧  Thank you, lets have a cake