em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
honey 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey | ⏯ |
蜂蜜honey 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey honey | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
蜂蜜 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey | ⏯ |
蜜糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey | ⏯ |
琵琶蜂蜜 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey | ⏯ |
枇杷蜂蜜 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey | ⏯ |
闺蜜 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
上帝蜂蜜 🇨🇳 | 🇬🇧 God honey | ⏯ |
蜜熊 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey Bear | ⏯ |
蜂蜜水 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey Water | ⏯ |
老婆,你看看看看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, look | ⏯ |
水蜜桃 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey peach | ⏯ |
哈喽宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey baby | ⏯ |