Vietnamese to Chinese

How to say Vợ không biết in Chinese?

妻子不知道

More translations for Vợ không biết

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 妻子不知道

我知道你有妻子  🇨🇳🇬🇧  I know you have a wife
你难道不知道你妻子的时间吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know your wifes time
但是不然让我们双方的妻子知道  🇨🇳🇬🇧  But otherwise let our wives know
知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
你的妻子知道你这么可爱吗  🇨🇳🇬🇧  Does your wife know youre so cute
你飞不知道不知道  🇨🇳🇬🇧  You fly dont know dont know
她知道我们是夫妻  🇨🇳🇬🇧  She knows were husband and wife
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
不知道  🇨🇳🇬🇧  Hear nothing of
不知道  🇨🇳🇬🇧  Dont know
知道不  🇨🇳🇬🇧  Know no
妻子不做吗  🇨🇳🇬🇧  Dont the wife do it
妻子  🇨🇳🇬🇧  wife
妻子  🇨🇳🇬🇧  Wife
你知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
你不知道,谁知道啊  🇨🇳🇬🇧  You dont know, who knows
不,你不知道  🇨🇳🇬🇧  No, you dont know
不我不知道  🇨🇳🇬🇧  No, I dont know
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I do not know