项目把握度 🇨🇳 | 🇬🇧 Project grasp | ⏯ |
需要帮你下载一个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to help you download one | ⏯ |
我需要您帮我签一下字 🇨🇳 | 🇬🇧 I need you to sign it for me | ⏯ |
你把她放下,我看一下高度 🇨🇳 | 🇬🇧 You put her down, I look at the height | ⏯ |
你帮我把鱼杀一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me kill the fish | ⏯ |
有把握 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure | ⏯ |
我了解一下工作进度 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see how the work progressises | ⏯ |
帮我一把 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a hand | ⏯ |
我认为我们需要把握好各种资源 🇨🇳 | 🇬🇧 I think we need to take control of all resources | ⏯ |
我需要你帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 I need you to help me | ⏯ |
我要帮你打听一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to help you with an inquiry | ⏯ |
我需要一把一根针 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a needle | ⏯ |
我需要一把雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 I need an umbrella | ⏯ |
我需要一些帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some help | ⏯ |
帮我把这个做一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me do this | ⏯ |
能帮我把hv2178k一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me get hv2178k | ⏯ |
你好,需要什么帮你找一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you need anything to help you find | ⏯ |
我需要帮助,我来帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 I need help, Ill help you | ⏯ |
我来进来了,需要我帮你拿东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming in, do you need me to help you get something | ⏯ |
我也需要看前台要帮别人要进来,我等一下没有登记 🇨🇳 | 🇬🇧 I also need to see the front desk to help others to come in, I wait for no registration | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |