做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Business | ⏯ |
做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Do business | ⏯ |
你在这里做生意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you do business here | ⏯ |
你不是在美国做生意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you doing business in America | ⏯ |
自己做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your own business | ⏯ |
生意不做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Business is not done | ⏯ |
我不懂做生意,你做就好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to do business, you do it | ⏯ |
我经常跟你做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 I often do business with you | ⏯ |
很高兴与你做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to do business with you | ⏯ |
我是做生意的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in business | ⏯ |
生意越做越大 🇨🇳 | 🇬🇧 The business is getting bigger and bigger | ⏯ |
在这边做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Do business here | ⏯ |
他不会做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt do business | ⏯ |
我做生意,经商 🇨🇳 | 🇬🇧 I do business, I do business | ⏯ |
你想做这个生意吗?呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do this business? Oh, ha ha | ⏯ |
你现在还是在做外贸生意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still in foreign trade | ⏯ |
你愿意做某事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you willing to do something | ⏯ |
你那边生意好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your business | ⏯ |
你们生意很好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a good business | ⏯ |
和你做生意真的好累 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really tiring to do business with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |