Chinese to Vietnamese

How to say 明天我带你买个围巾呢 in Vietnamese?

Tôi sẽ mua cho bạn một chiếc khăn ngày mai

More translations for 明天我带你买个围巾呢

请带上围巾  🇨🇳🇬🇧  Please bring a scarf
你们怎么喜欢围围巾呢  🇨🇳🇬🇧  How do you like scarves
做某事带围巾  🇨🇳🇬🇧  Do something with a scarf
围巾  🇨🇳🇬🇧  scarf
围巾  🇨🇳🇬🇧  Scarf
围巾  🇨🇳🇬🇧  Scarf
戴围巾  🇨🇳🇬🇧  Wear a scarf
三条围巾  🇨🇳🇬🇧  Three scarves
羊绒围巾  🇨🇳🇬🇧  Cashmere scarf
一件围巾  🇨🇳🇬🇧  A scarf
明天我去带你  🇨🇳🇬🇧  Ill take you tomorrow
这个围巾多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this scarf
那是我的围巾  🇨🇳🇬🇧  Thats my scarf
因为珍妮带了一条围巾  🇨🇳🇬🇧  Because Jenny brought a scarf
围巾 吃完饭  🇨🇳🇬🇧  Scarves, finish edits
你明天带我去玩  🇨🇳🇬🇧  Youll take me to play tomorrow
我明天就带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you tomorrow
明天带我去你家  🇨🇳🇬🇧  Take me to your house tomorrow
明天你带我去黎明寺  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow youll take me to the Temple of Dawn
明天你过生日,我给你买什么呢  🇨🇳🇬🇧  What do I buy you for your birthday tomorrow

More translations for Tôi sẽ mua cho bạn một chiếc khăn ngày mai

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua