Chinese to Vietnamese

How to say 我陪你一起干杯 in Vietnamese?

Tôi sẽ uống với anh

More translations for 我陪你一起干杯

我们一起干杯  🇨🇳🇬🇧  Lets have a drink together
我们一起来干杯  🇨🇳🇬🇧  Lets have a drink together
我陪你一起  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
干一杯  🇨🇳🇬🇧  Have a drink
我陪你一起去  🇨🇳🇬🇧  Ill go with you
对着手机,跟你一起干杯  🇨🇳🇬🇧  On your phone, toast with you
陪你一起笑  🇨🇳🇬🇧  Laugh with you
我会陪你一起的  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
你要陪我一起去喔  🇨🇳🇬🇧  Youre going with me
你能陪我一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come with me
干杯  🇨🇳🇬🇧  Cheers
干杯  🇭🇰🇬🇧  Cheers
我会陪她一起  🇨🇳🇬🇧  Ill be with her
一起喝一杯  🇨🇳🇬🇧  Lets have a drink
我现在陪你一起听歌  🇨🇳🇬🇧  Im going to listen to the song with you now
谢谢你陪我一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Thank you for having dinner with me
干杯,你随意  🇨🇳🇬🇧  Cheers, youre free
瑞克,你对一杯酒跟我和你干杯好吗  🇨🇳🇬🇧  Rick, would you like a glass of wine with me
来干杯  🇨🇳🇬🇧  Come and have a drink
如果你睡不着,我陪你一起  🇨🇳🇬🇧  If you cant sleep, Ill be with you

More translations for Tôi sẽ uống với anh

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh