Chinese to Vietnamese

How to say 我在等越南女朋友来接我 in Vietnamese?

Tôi đang chờ bạn gái Việt Nam đón tôi

More translations for 我在等越南女朋友来接我

我的越南朋友  🇨🇳🇬🇧  My Vietnamese friend
我一个朋友,他朋友在越南  🇨🇳🇬🇧  A friend of mine, his friend in Vietnam
我在等我朋友来  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend to come
我在等朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for a friend
我在等我朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend
有朋友来接我  🇨🇳🇬🇧  Have a friend to pick me up
我在等我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend
我在等个朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for a friend
我朋友也在江南  🇨🇳🇬🇧  My friend is also in Jiangnan
我女朋友  🇨🇳🇬🇧  My girlfriend
我想在朋友圈发布我在越南的旅途  🇨🇳🇬🇧  I want to post my trip to Vietnam in my circle of friends
我朋友等下来拿  🇨🇳🇬🇧  My friend waits to get it
我在等我朋友的钱  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friends money
我想我女朋友  🇨🇳🇬🇧  I think my girlfriend
我没女朋友  🇨🇳🇬🇧  I dont have a girlfriend
我的女朋友  🇨🇳🇬🇧  My girlfriend
做我女朋友  🇨🇳🇬🇧  Be my girlfriend
给我女朋友  🇨🇳🇬🇧  Give it to my girlfriend
等我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Wait for my friends
我等朋友送钱过来  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend to send the money over

More translations for Tôi đang chờ bạn gái Việt Nam đón tôi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality