Chinese to Korean
PA S nânîlVltJ Ljnîłnîân 🇨🇳 | 🇬🇧 PA S nn lvltJ Ljn?n?n?n?n | ⏯ |
أى n 🇨🇳 | 🇬🇧 N | ⏯ |
TŐ YÉN Nguyen Chát Són Vén Yén thét nguyěn chát Hoón todn thién nhién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?n Nguyen Ch?t S?n?n?n Ch?t Ho?n todn thi?nhi?n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
DELTAMAIN(N 🇨🇳 | 🇬🇧 DELTAMAIN (N | ⏯ |
ناىCا n 🇨🇳 | 🇬🇧 C. N | ⏯ |
qu n 🇨🇳 | 🇬🇧 qu n | ⏯ |
n二 🇨🇳 | 🇬🇧 nII | ⏯ |
n mile 🇨🇳 | 🇬🇧 n mile | ⏯ |
N () V 🇨🇳 | 🇬🇧 N() V | ⏯ |
MB n 🇨🇳 | 🇬🇧 MB n | ⏯ |
Dryjnq ■nلاا اد MOJJLOKO qtuuqa Dryness مس للآ 🇨🇳 | 🇬🇧 Dryjnq s n s n s n s n s/ moJJLOKO qtuuqa Dryness | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Bobbin 🇮🇹 | 🇬🇧 Bobbin, N | ⏯ |
不適用 🇨🇳 | 🇬🇧 N/A | ⏯ |
nسز■لد 🇨🇳 | 🇬🇧 n-sn | ⏯ |
耐克n@@ 🇨🇳 | 🇬🇧 Nike n@@ | ⏯ |
补充n 🇨🇳 | 🇬🇧 Supplementn n | ⏯ |
メ デ イ ヒ ー ル N A A 🇨🇳 | 🇬🇧 N A | ⏯ |