有点不习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 A little unaccustomed | ⏯ |
看不习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant look used to it | ⏯ |
我已经习惯了感觉不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Im used to feeling it | ⏯ |
好像感觉这个不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like its not feeling good | ⏯ |
感觉有点像非洲人 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels a bit like An African | ⏯ |
不好的习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad habits | ⏯ |
我不习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not used to it | ⏯ |
想看看敏敏,你感觉现在感觉有没有还有有没有感觉有点痒的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to see Min Min, do you feel anything like meitch | ⏯ |
习不习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Not used to it | ⏯ |
你这个习惯不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not in a good habit | ⏯ |
好习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Good habits | ⏯ |
我感觉你好像在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre outside | ⏯ |
不好意思,我有点吃不习惯,你可以像厨师帮我再加一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im a little bit unaccustomed to eating, can you add a little more to me like a cook | ⏯ |
我感觉你不像印度人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel like an Indian | ⏯ |
你习惯就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre used to it | ⏯ |
好习惯 向你学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Good habits to learn from you | ⏯ |
有点不习惯英式英语 🇨🇳 | 🇬🇧 A little unaccustomed to English | ⏯ |
你会不习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not used to it | ⏯ |
很不好的习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Very bad habits | ⏯ |
有没有感觉好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel better | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |