老婆你真美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, wife | ⏯ |
你很喜欢美女吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like beautiful women | ⏯ |
我真的很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
我很喜欢你,你是个认真,很阳光的女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you very much, you are a serious, very sunny girl | ⏯ |
我真的我真的很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really, really, really like you | ⏯ |
我喜欢美女 🇨🇳 | 🇬🇧 I like beautiful women | ⏯ |
我真的很喜欢你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
我很喜欢你这个大的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your big one very much | ⏯ |
我就喜欢的美女 🇨🇳 | 🇬🇧 I love beautiful women | ⏯ |
我是真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
你是个大美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a big beauty | ⏯ |
你很美,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you | ⏯ |
老婆是我的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is my daughter | ⏯ |
我喜欢他,真的很喜欢她 🇨🇳 | 🇬🇧 I like him, I really like her | ⏯ |
我是说真的,真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, really, really like you | ⏯ |
这个女孩真漂亮,他是你的老婆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This girl is so beautiful, is he your wife | ⏯ |
我真的真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really, really like you | ⏯ |
老婆老婆,你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, youre beautiful | ⏯ |
你是个乐天派喜欢大自然,喜欢一切美好的东西,真的很羡慕你! 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a lotthety like nature, like all the beautiful things, really envy you | ⏯ |
我很喜欢你老爸 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your father very much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |