你包装用什么袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 What bag do you pack | ⏯ |
包装盒子 🇨🇳 | 🇬🇧 The box | ⏯ |
你包装用什么袋子,放什么袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 What bag do you pack, what bag do you put | ⏯ |
用这个盒子帮你包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Use this box to help you pack it | ⏯ |
这种是直接用盒子包装 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is packaged directly in a box | ⏯ |
不用装袋 🇨🇳 | 🇬🇧 No bag | ⏯ |
然后用塑料袋子1kg装1袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Then put 1 bag in a plastic bag | ⏯ |
用纸袋子代替塑料袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace plastic bags with paper bags | ⏯ |
给我一个袋子我要打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a bag Im going to pack | ⏯ |
包装袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Bags | ⏯ |
打开盒子 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the box | ⏯ |
盒子不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want the box | ⏯ |
孩子们用红包 🇨🇳 | 🇬🇧 The children use red envelopes | ⏯ |
我能打开包装袋 🇨🇳 | 🇬🇧 I can open the bag | ⏯ |
如果装成25公斤,我们就需要用大的白色袋子,这样可以吗?用大的袋子装 🇨🇳 | 🇬🇧 If its 25 kilos, we need a big white bag. In a big bag | ⏯ |
装在不同的袋子里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in a different bag | ⏯ |
装拉圾的袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack a bag with a pull | ⏯ |
打包袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Doggy bag | ⏯ |
有包装盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a box | ⏯ |
打包盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Packing box | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |