我以为你一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you were alone | ⏯ |
就你一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone | ⏯ |
过了安检之后,你就一个人等飞机,我们就可以我们 🇨🇳 | 🇬🇧 After the security check, you wait for the plane alone, we can us | ⏯ |
在早一个人,就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 In the early hours of a person, you can | ⏯ |
在找一个人,就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for someone, you can | ⏯ |
以后的以后,你就是我的公主 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, youll be my princess | ⏯ |
我让你看看,就我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you, Im alone | ⏯ |
后面这个人当场被抓一个月以后就被枪毙了 🇨🇳 | 🇬🇧 The man behind was shot a month after he was caught on the spot | ⏯ |
一个月以后就被枪毙了 🇨🇳 | 🇬🇧 He was shot a month later | ⏯ |
没有,就我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im alone | ⏯ |
他一个人去就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 He can go alone | ⏯ |
然后你一个人照顾你一家子人 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you take care of your family alone | ⏯ |
你不用去了,我一个人去就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to go, Ill go alone | ⏯ |
然后他一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Then he was alone | ⏯ |
你家里就你一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone at home | ⏯ |
然后,你喜欢哪一个?你就住哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then, which one do you like? Which one do you live in | ⏯ |
就是本来是两两个人的肩颈,然后就一个人坐 🇨🇳 | 🇬🇧 It would have been two or two peoples shoulders and necks, and then a person to sit | ⏯ |
我两个小时以后就把礼物给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the present in two hours | ⏯ |
这就是一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a man | ⏯ |
我这辈子就喜欢你一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive always liked you all my life | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |