Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
英语是通用的 🇨🇳 | 🇬🇧 English is universal | ⏯ |
通过英语专业八级 🇨🇳 | 🇬🇧 Through English Major Level 8 | ⏯ |
英语是全国通用语言 🇨🇳 | 🇬🇧 English is the national lingua franca | ⏯ |
改善英语课上英语课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Improve the English class | ⏯ |
改善英语课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Improve the English class | ⏯ |
良心改善英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Conscience improves English | ⏯ |
他说英文是不是语句不够通顺 🇨🇳 | 🇬🇧 Is his English not enough to be smooth | ⏯ |
更改 🇨🇳 | 🇬🇧 change | ⏯ |
他通过收音机学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 He learns English on the radio | ⏯ |
他通过听磁带学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 He learns English by listening to tapes | ⏯ |
你通过看杂志,学英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you learn English by reading magazines | ⏯ |
通过看电影来学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn English by watching movies | ⏯ |
德语比英语更难学 🇨🇳 | 🇬🇧 German is harder to learn than English | ⏯ |
英语更好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 English is better | ⏯ |
不英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Not English | ⏯ |
他想要改善英语 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to improve his English | ⏯ |
但是语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 But the language doesnt work | ⏯ |
我的英语更好一点,玫瑰沟通更方便 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is a little better, rose communication is more convenient | ⏯ |
你是怕英语比不过我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You are afraid of English than I am | ⏯ |
英语是英国语言 🇨🇳 | 🇬🇧 English is english Chinese | ⏯ |