Vietnamese to Chinese

How to say Mong muốn mỗi ngày là một ngày hạnh phúc in Chinese?

希望每一天都是快乐的一天

More translations for Mong muốn mỗi ngày là một ngày hạnh phúc

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 希望每一天都是快乐的一天

希望你每天都是快乐的  🇨🇳🇬🇧  I hope youre happy every day
希望你每天都快乐  🇨🇳🇬🇧  I hope you are happy every day
希望健康快乐每一天  🇨🇳🇬🇧  Hope healthy and happy every day
希望你每天快乐  🇨🇳🇬🇧  I hope youre happy every day
希望你在中国的每一天都快乐  🇨🇳🇬🇧  I hope you have a happy day in China
每一天都快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy every day
希望大家每一天都开开心心,快快乐乐的  🇨🇳🇬🇧  I hope you are happy every day, happy and happy
快乐每一天  🇨🇳🇬🇧  Happy every day
希望你每天快乐开心  🇨🇳🇬🇧  I hope youre happy every day
每天都快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy every day
希望每天都开心  🇨🇳🇬🇧  I hope Im happy every day
希望快乐,不止是圣诞这一天  🇨🇳🇬🇧  Hope for happiness, not just Christmas day
希望快乐,不只是圣诞那一天  🇨🇳🇬🇧  Hope for happiness, not just christmas
我希望我的女朋友每天都健康快乐!  🇨🇳🇬🇧  I hope my girlfriend is healthy and happy every day
每一次天亮都会有新的希望  🇨🇳🇬🇧  Every day is there new hope
祝你快乐每一天  🇨🇳🇬🇧  Happy every day
快乐伴随每一天  🇨🇳🇬🇧  Happiness comes with every day
祝你快乐每一天  🇨🇳🇬🇧  I wish you a happy day
开心快乐每一天  🇨🇳🇬🇧  Happy every day
快乐的一天  🇨🇳🇬🇧  Happy day