Vietnamese to Chinese

How to say nó nạc tôi in Chinese?

它瘦了我

More translations for nó nạc tôi

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 它瘦了我

它是瘦的  🇨🇳🇬🇧  Its thin
我瘦了  🇨🇳🇬🇧  Im thin
瘦了  🇨🇳🇬🇧  Im thin
我瘦了四斤  🇨🇳🇬🇧  I lost four pounds
太瘦了  🇨🇳🇬🇧  Its too thin
以前我瘦瘦的  🇨🇳🇬🇧  I used to be thin
你变瘦了  🇨🇳🇬🇧  Youre thin
瘦了好多  🇨🇳🇬🇧  Ive lost a lot of weight
我很瘦  🇨🇳🇬🇧  Im thin
我又瘦了1公斤  🇨🇳🇬🇧  I lost another 1kilo
我这次看你瘦了  🇨🇳🇬🇧  Im seeing you thin this time
是的,我们是瘦了  🇨🇳🇬🇧  Yes, we are thin
比以前瘦了  🇨🇳🇬🇧  Thinner than before
你瘦了很多  🇨🇳🇬🇧  Youve lost a lot of weight
兄弟你瘦了  🇨🇳🇬🇧  Brother, youre thin
你们是瘦了  🇨🇳🇬🇧  Youre thin
你瘦了好多  🇨🇳🇬🇧  Youve lost a lot of weight
我的猫咪很瘦,它的尾巴很长  🇨🇳🇬🇧  My cat is very thin and has a long tail
我已经瘦了8斤了,快吧  🇨🇳🇬🇧  Ive lost eight pounds, quick
你看上去瘦了  🇨🇳🇬🇧  You look thin