Chinese to Vietnamese

How to say 不是,我是怕看到你 我会更加伤心 难过 in Vietnamese?

Không, tôi e rằng tôi sẽ buồn hơn khi gặp anh

More translations for 不是,我是怕看到你 我会更加伤心 难过

我不是伤心,我是看不到希望  🇨🇳🇬🇧  Im not sad, I cant see hope
我怕你伤心  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre sad
你不等我,我很伤心,很难过  🇨🇳🇬🇧  You dont wait for me, Im very sad, very sad
我更伤心  🇨🇳🇬🇧  Im more sad
我怕你会受伤  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youll get hurt
生气害怕难过,伤心,高兴  🇨🇳🇬🇧  Angry, afraid of sadness, sad, happy
放一次你不懂我,我很伤心难过  🇨🇳🇬🇧  Put once you do not understand me, I am very sad
我不是想让你伤心  🇨🇳🇬🇧  I didnt mean to make you sad
只是我感到难过  🇨🇳🇬🇧  Its just that I feel sad
我是不是给你看过  🇨🇳🇬🇧  Did I show it to you
不告诉你,不想让你担心我!你看到会害怕!  🇨🇳🇬🇧  Dont tell you, dont want you to worry about me! Youll be scared when you see it
生气害怕难过的,伤心的高兴  🇨🇳🇬🇧  Angry and afraid of sad, sad happy
你总是让我开心,总是说不要让我难过  🇨🇳🇬🇧  You always make me happy, always say dont let me sad
我都伤心难过成那个样子了难道你看不出来吗  🇨🇳🇬🇧  Im sad and sad like that, cant you see
你不怕我伤害你吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you afraid Im going to hurt you
你不理我,我伤心  🇨🇳🇬🇧  You ignore me, Im sad
我就会感到难过  🇨🇳🇬🇧  I feel sad
我是怕影响到你  🇨🇳🇬🇧  Im afraid to affect you
我怕你不开心  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre not happy
你是怕英语比不过我吧  🇨🇳🇬🇧  You are afraid of English than I am

More translations for Không, tôi e rằng tôi sẽ buồn hơn khi gặp anh

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice