Chinese to Vietnamese

How to say 我们有一个手机放在你那边,你们有没有看到 in Vietnamese?

Chúng tôi có một điện thoại di động trên mặt của bạn, có bạn thấy nó

More translations for 我们有一个手机放在你那边,你们有没有看到

这个你们那边有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have this on your side
你们那边有没有我们这种机器  🇨🇳🇬🇧  Do you have our machines on your side
你们那边没有这个机器的  🇨🇳🇬🇧  You dont have this machine over there
你们那边有没有做九族  🇨🇳🇬🇧  Do you have a nine-nation tribe on your side
请问你有看到一个手机吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see a cell phone
我是说你们那边的厂有没有我们这种机器  🇨🇳🇬🇧  I mean, do you have any machines like ours in your factory
你们那边有没有做脚足疗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any foot and foot therapy on your side
你们那边有没有现货的人  🇨🇳🇬🇧  Do you have any ones on the spot
你们有没有空压机  🇨🇳🇬🇧  Do you have an air compressor
你们有没有放假的呀  🇨🇳🇬🇧  Do you have a holiday
你没有看到我  🇨🇳🇬🇧  You didnt see me
你是有一个手机要给我们吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a cell phone to give us
没有看到你  🇨🇳🇬🇧  I didnt see you
你的卡在另外一个手机,没有在我这个手机  🇨🇳🇬🇧  Your card is on another cell phone, not on my cell phone
手机那些有没有带  🇨🇳🇬🇧  Do you have any of them on your cell phone
你没有手机吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a cell phone
我那个手机没有电了  🇨🇳🇬🇧  My cell phones out of power
你去看一下他们有没有电  🇨🇳🇬🇧  You see if they have electricity
你们那边没有快捷支付  🇨🇳🇬🇧  Theres no quick payment on your side
我是讲你们那边有这样的手机卖吗  🇨🇳🇬🇧  Am I talking about your phone selling on your side

More translations for Chúng tôi có một điện thoại di động trên mặt của bạn, có bạn thấy nó

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n