Chinese to Vietnamese

How to say 我早上8点飞机 你不用来了 我等一下要坐车去机场了 in Vietnamese?

Tôi đang trên máy bay 8:00, bạn sẽ không phải chờ đợi, tôi sẽ đi xe buýt đến sân bay

More translations for 我早上8点飞机 你不用来了 我等一下要坐车去机场了

我一会要去坐飞机了  🇨🇳🇬🇧  Im going to fly in a while
我要上飞机了  🇨🇳🇬🇧  Im going to get on the plane
我要去坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Im going to fly
我要去飞机场  🇨🇳🇬🇧  I am going to the airport
我要去飞机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport
不用了。有车送我们去机场了  🇨🇳🇬🇧  No, I dont have to. Theres a car to take us to the airport
我需要一辆去机场的车,不然赶不上飞机  🇨🇳🇬🇧  I need a car to the airport, or I wont be able to catch the plane
我想早点下飞机  🇨🇳🇬🇧  I want to get off the plane early
我要坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Im going to fly
快去睡,别看手机了,要不早上8点你起不来  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, dont look at your cell phone, or you cant get up at 8 a.m
坐飞机带不了  🇨🇳🇬🇧  You cant take it by plane
我们要坐飞机去  🇨🇳🇬🇧  Were going by plane
坐了一天飞机  🇨🇳🇬🇧  Ive been on a plane for a day
要去机场吗?我等一下接你  🇨🇳🇬🇧  You want to go to the airport? Ill pick you up
早上8點的飞机  🇨🇳🇬🇧  The 8 a.m. plane
我们要去飞机场  🇨🇳🇬🇧  Were going to the airport
早上几点去机场  🇨🇳🇬🇧  What time to go to the airport in the morning
坐飞机坐吐了  🇨🇳🇬🇧  I took the plane and vomited
我等一下坐那个车,出租车也需要去机场的  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for that bus, and the taxi will need to go to the airport
接我们去机场的车,马上就要来了  🇨🇳🇬🇧  Pick us up for the airport

More translations for Tôi đang trên máy bay 8:00, bạn sẽ không phải chờ đợi, tôi sẽ đi xe buýt đến sân bay

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed