Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
我现在只想在你怀里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to be in your arms now | ⏯ |
我在这里,你是不是不能睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, cant you sleep | ⏯ |
我怀疑你不是Galaxy 🇨🇳 | 🇬🇧 I doubt youre galaxy | ⏯ |
而不是现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Not now | ⏯ |
而不是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Not me | ⏯ |
你是睡不着还是在想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you sleep or are you thinking about me | ⏯ |
不做爱,睡在这里也是1000块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont have sex, sleeping here is 1000 bucks | ⏯ |
我不跟你在一起,我不是跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not with you, Im not talking to you | ⏯ |
我只是顺便而已,你不用放在心上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just passing by, you dont have to worry about it | ⏯ |
我现在还是做金融工作,只是不在银行里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still doing finance, but Im not in the bank anymore | ⏯ |
我这里也是下午2点多,我打瞌睡了,睡你怀里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here at 2 p.m., I dozed off, sleep in your arms | ⏯ |
只是你贪心而已 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that youre greedy | ⏯ |
而不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Instead of | ⏯ |
我只是睡醒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just woke up | ⏯ |
我只是睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just asleep | ⏯ |
我只想永远赖在你怀里撒娇! 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to always rely on your arms to pet | ⏯ |
我只是顺便而已 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just passing by | ⏯ |
你是不是被睡吧睡求里的领导 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sleeping in the sleep for the leader | ⏯ |
只是做我能做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just do what I can | ⏯ |
你们不是要在这里睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to sleep here | ⏯ |