Chinese to Vietnamese

How to say 不骗你 in Vietnamese?

Đừng nói dối anh

More translations for 不骗你

我不骗你  🇨🇳🇬🇧  Im not lying to you
你不要骗我  🇨🇳🇬🇧  You dont lie to me
不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  Wont deceive you
你不要老骗我  🇨🇳🇬🇧  Dont keep fooling me
不骗你我生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry without lying to you
你不要骗我哦  🇨🇳🇬🇧  You dont lie to me
你不用骗我了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to lie to me
我不骗人的,不骗人的  🇨🇳🇬🇧  I dont lie, I dont cheat
你骗我  🇨🇳🇬🇧  You lied to me
你骗人  🇨🇳🇬🇧  Youre lying
骗你的  🇨🇳🇬🇧  I lied to you
你都骗  🇨🇳🇬🇧  Youre cheating
欺骗你  🇨🇳🇬🇧  Cheat you
我也不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  I wont deceive you
我不希望你欺骗我  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to lie to me
那你会不会欺骗我  🇨🇳🇬🇧  So will you lie to me
不要骗我了  🇨🇳🇬🇧  Dont lie to me
不要期骗我  🇨🇳🇬🇧  Dont lie to me
对不起,但是我不想骗你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, but I dont want to lie to you
我没骗你  🇨🇳🇬🇧  I didnt cheat you

More translations for Đừng nói dối anh

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why