Vietnamese to Chinese

How to say Tôi tam xong rồi in Chinese?

我完了

More translations for Tôi tam xong rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
15*ÂShowei Gel üd Tam  🇨🇳🇬🇧  15SShowei Gel?d Tam
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
ΠΙΠ Μιο ΡΟΝ« . ΚΆΛΙ) Νμψε . el)Ns . ςι,0Ν ,TAM.   🇨🇳🇬🇧  Its a . . . Im smh.co.- el) Ns . S., 0, TAM.
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel

More translations for 我完了

完了完了  🇨🇳🇬🇧  Its over
那完了完了  🇨🇳🇬🇧  Thats over
我吃完了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我完事了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我定完了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我完题了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我完成了  🇨🇳🇬🇧  Im done
朋友 我完成了 做完了  🇨🇳🇬🇧  My friend, Im done
完了  🇨🇳🇬🇧  Finished
我视频完了  🇨🇳🇬🇧  Im done with the video
我都卖完了  🇨🇳🇬🇧  Im sold out
我也吃完了  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten it, too
我洗完澡了  🇨🇳🇬🇧  Ive had a bath
我订完桌了  🇨🇳🇬🇧  Ive ordered the table
不用了,我买完了  🇨🇳🇬🇧  No, Ive done it
完了,已经完了晚安  🇨🇳🇬🇧  Its over, good night
说完了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
做完了  🇨🇳🇬🇧  Its done
完成了  🇨🇳🇬🇧  Its done
吃完了  🇨🇳🇬🇧  Im full