Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đã nói điều sai in Chinese?

我说错了

More translations for Tôi đã nói điều sai

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 我说错了

我说错了  🇨🇳🇬🇧  I was wrong
哦,我说错了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I was wrong
我说错了房号  🇨🇳🇬🇧  I said the wrong room number
我又说错话了  🇨🇳🇬🇧  I said the wrong thing again
你说错了  🇨🇳🇬🇧  Youre wrong
他说我航班错了  🇨🇳🇬🇧  He said I was on the wrong flight
奶奶说错了  🇨🇳🇬🇧  Grandma was wrong
哎呀说的说错了  🇨🇳🇬🇧  Oops to say wrong
今天是什么天哦?说错了说错了  🇨🇳🇬🇧  What day is it today? Its wrong
手大抓说错了说错了手小抓宝  🇨🇳🇬🇧  Hand big grasp said wrong said wrong hand small grasp treasure
我说了,你真人不错了  🇨🇳🇬🇧  I said, youre so nice
我是又说错话了吗  🇨🇳🇬🇧  Did I say something wrong again
我说错了,是2000多年  🇨🇳🇬🇧  I was wrong, it was more than 2000 years
我错了  🇨🇳🇬🇧  I was wrong
我听说不错  🇨🇳🇬🇧  I heard its good
如果我说错了,你要教我怎么说  🇨🇳🇬🇧  If Im wrong, youre going to teach me what to say
我错了,我出了  🇨🇳🇬🇧  Im wrong, Im out
自己又说错话了  🇨🇳🇬🇧  I said the wrong thing
我算错了  🇨🇳🇬🇧  Im wrong
我看错了  🇨🇳🇬🇧  I misread it