Chinese to Vietnamese

How to say 说错话了 in Vietnamese?

Tôi đã nói điều sai

More translations for 说错话了

我又说错话了  🇨🇳🇬🇧  I said the wrong thing again
自己又说错话了  🇨🇳🇬🇧  I said the wrong thing
我是又说错话了吗  🇨🇳🇬🇧  Did I say something wrong again
你用说话他就犯错了  🇨🇳🇬🇧  You make a mistake by speaking
感觉自己又说错话了  🇨🇳🇬🇧  I feel like Ive said something wrong
你说错了  🇨🇳🇬🇧  Youre wrong
我说错了  🇨🇳🇬🇧  I was wrong
我感觉自己又说错话了  🇨🇳🇬🇧  I feel like Ive said the wrong thing again
说话了  🇨🇳🇬🇧  Talk
话说了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
说话了!  🇨🇳🇬🇧  Talk
我说错话怎么办  🇨🇳🇬🇧  What if I say the wrong thing
我不会说话,我生怕我说错话  🇨🇳🇬🇧  I cant talk, Im afraid Im saying the wrong thing
奶奶说错了  🇨🇳🇬🇧  Grandma was wrong
哦,我说错了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I was wrong
说话说话说话说话说话  🇨🇳🇬🇧  Talk, talk, talk
哎呀说的说错了  🇨🇳🇬🇧  Oops to say wrong
电话号码错了  🇨🇳🇬🇧  The phone number is wrong
打错电话了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you make the wrong call
我打错电话了  🇨🇳🇬🇧  I made the wrong call

More translations for Tôi đã nói điều sai

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i